Cách đánh đàn piano – Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Bạn muốn học cách đánh đàn piano nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo, trong bài viết dưới đây, Âm Nhạc Việt Thanh chia sẻ đến bạn 11 bước cơ bản, để chơi được nhạc cụ đa năng này, từ việc chọn mua piano, phương pháp tự học piano, tư thế ngồi đúng, lý thuyết âm nhạc đến các thể loại nhạc mà piano có thể chơi.
Hướng dẫn chi tiết 11 bước chơi piano
Bước 1: Chọn mua đàn piano cho người mới bắt đầu
Bước đầu tiên để học chơi đàn piano là chọn một cây đàn phù hợp với bạn. Đàn piano có nhiều kiểu dáng, kích cỡ, tính năng khác nhau, vì vậy, hãy cân nhắc sở thích và không gian đặt đàn để đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Có 3 loại đàn piano chính: piano sân khấu (stage piano), upright piano điện, grand piano điện.

Piano điện sân khấu (stage piano) là loại dễ dàng di chuyển nhất và thường có phím nặng, ở một mức độ nhất định, mang lại cảm giác chơi gần giống piano cơ.

Upright piano điện là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn có một cây đàn trong nhà. Không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian, loại đàn này còn cung cấp âm thanh và cảm giác chân thực, lý tưởng để học và luyện tập.

Grand piano điện là loại đàn piano điện đắt nhất hiện nay, nổi bật với âm thanh chân thực và phím nặng gần giống piano cơ nhất. Sở hữu kích thước lớn, trở thành tâm điểm trong bất kỳ không gian nào.
Bạn nên chọn đàn piano với đầy đủ 88 phím, vì số lượng phím ít hơn có thể hạn chế khả năng chơi nhạc của bạn. Những cây đàn piano điện nhỏ hơn sẽ hữu ích nếu bạn có không gian hạn chế hoặc muốn một nhạc cụ dễ di chuyển. Thông thường, chỉ có piano sân khấu mới có ít hơn 88 phím.
Yếu tố quan trọng khác cần xem xét là cảm giác phím đàn (action). Điều này liên quan đến độ kháng lực khi bạn nhấn phím, cảm giác phím bật lại sau khi bạn thả tay ra, và chất liệu của các phím.
Tất cả những yếu tố trên đều quan trọng, để tạo cảm giác chân thực khi chơi đàn piano. Một cây đàn piano acoustic có cảm giác đặc biệt nhờ vào bộ máy cơ phức tạp bên trong. Hầu hết các mẫu đàn piano điện đều cố gắng mô phỏng cảm giác này một cách tốt nhất có thể.
Khi tìm hiểu về đàn piano, bạn nên chú ý đến các thuật ngữ như “semi-weighted” và “hammer action”.
“Semi-weighted” nghĩa là phím đàn có một mức độ kháng lực khi bạn nhấn xuống. Tuy nhiên, thường không tinh vi bằng hammer action – loại cơ chế phức tạp được sử dụng để tái tạo cảm giác như trên một cây đàn piano cơ.

Casio CDP-S110 là một ví dụ điển hình về bàn phím có cơ chế búa gõ (hammer action). Hệ thống phím Scaled Hammer Action Keyboard II có trên Casio CDP-S110 giúp tái tạo cảm giác nặng hơn ở các nốt thấp, nơi các búa nặng hơn tạo ra độ kháng lực cao hơn.
Nhiều bài hát piano sử dụng pedal, vì vậy việc đàn piano có pedal là rất hữu ích. Hầu hết các mẫu piano điện upright và grand đều có đủ 3 pedal cần thiết. Piano sân khấu có thể không đi kèm nhưng thường có cổng kết nối ở phía sau để gắn pedal sustain.

Roland F107 là mẫu piano điện có thiết kế hiện đại với đầy đủ 3 pedal. Trở thành lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn có sự linh hoạt và đa dạng trong việc chơi đàn.
Bước 2. Chọn phương pháp học piano
Ngày nay, bạn có rất nhiều cách để học piano. Vậy đâu là phương pháp phù hợp nhất với bạn?
Nhiều bạn học piano bằng cách mua sách tự học piano cho người mới bắt đầu.
Có người cho rằng việc tự học piano có thể dẫn đến kỹ thuật kém, ảnh hưởng đến khả năng chơi đàn. Điều này có thể đúng với một số thể loại nhạc, nhưng nhiều người chơi piano lại cho rằng không có gì sai khi bạn tìm ra cách chơi phù hợp với mình.

Bạn cũng có thể học piano qua các hướng dẫn trực tuyến hoặc app tự học piano. Những tài nguyên này cung cấp hướng dẫn có cấu trúc rõ ràng hơn về cách chơi đàn, giúp bạn nắm vững kỹ thuật. Nhiều ứng dụng còn có bài hát tương tác để bạn chơi cùng.
Phương pháp tự học tiết kiệm chi phí hơn so với việc học cùng giáo viên, nhưng cũng có một số nhược điểm.
Vấn đề lớn nhất của việc tự học và sử dụng các giáo trình học online , bạn sẽ không nhận được lời nhận xét trực tiếp để sửa sai và tiến bộ, như khi học cùng giáo viên.

Có nhiều chi tiết trong cách chơi mà bạn không nhận ra là mình sai. Một giáo viên chuyên nghiệp có thể chỉ ra những lỗi này. Hơn nữa, việc học với giáo viên cũng mang lại động lực lớn cho bạn trong quá trình chơi đàn. Bạn cũng có thể tránh được những thói quen xấu về tư thế hoặc cách ngồi chơi không đúng.
Nhược điểm của việc học trực tiếp cùng giáo viên là bạn cần phải dành thời gian cố định hàng tuần cho các buổi học. Nếu không học ở trường, bạn có thể phải di chuyển đến nhà giáo viên của mình.
Bước 3. Học cách ngồi đúng khi chơi piano
Tư thế ngồi đúng là rất quan trọng để có kỹ thuật chơi tốt trên bất kỳ nhạc cụ nào, và đàn piano cũng không ngoại lệ. Tư thế không đúng ảnh hưởng đến khả năng chơi của bạn, thậm chí dẫn đến những chấn thương đau đớn và nghiêm trọng.
Một mẹo quan trọng khi chơi bất kỳ nhạc cụ nào là hãy thả lỏng cơ thể cũng như tay bấm của mình. Nếu bạn đang cố gồng hoặc tay đang mất quá nhiều lực thì việc chơi đàn sẽ trở nên khó khăn hơn. Thư giãn khi chơi đàn quan trọng về mặt tâm lý cũng như thể chất, khi bạn tự tin tay bấm của bạn sẽ thoải mái hơn.

Dưới đây là một số mẹo cụ thể về tư thế ngồi khi chơi piano. Hãy nhớ rằng nếu bạn cảm thấy đau hoặc thấy không thoải mái, tốt nhất là nên hỏi giáo viên hoặc một người chơi piano khác để biết bạn đã ngồi đúng cách hay chưa.
– Ngồi trên ghế piano với hai bàn chân đặt phẳng trên sàn.
– Đặt cổ tay của bạn cao hơn phím đàn, giữ các ngón tay hơi cong như đang cầm quả bóng.
– Bẻ nhẹ khuỷu tay sao cho tạo một đường thẳng gần như từ khuỷu tay đến ngón tay.
– Nếu bạn phải bẻ khuỷu tay lên để với tới bàn phím, hãy nâng ghế piano lên. Nếu bạn phải bẻ khuỷu tay xuống, hãy hạ ghế xuống cho phù hợp.
– Ngồi thẳng nhưng vẫn giữ cơ thể thoải mái. Kiểm tra vai để không bị căng.
– Khi nhấn phím, hãy dùng toàn bộ trọng lượng của cánh tay thay vì chỉ dùng ngón tay. Điều này giúp bạn không bị mệt và tạo ra âm thanh mạnh mẽ hơn từ đàn piano.
Bước 4. Học phím đàn piano

Bố cục các phím trên đàn piano có vẻ trông phức tạp, nhưng thực tế thì rất đơn giản. Có hai loại phím: phím trắng và phím đen. Các phím trắng đại diện cho các nốt nhạc không có dấu thăng (♯) hoặc dấu giáng (♭), trong khi các phím đen dùng để biểu thị các nốt thăng (♯) hoặc giáng (♭)
Điều đầu tiên bạn cần làm là tìm nốt C trên đàn piano. Nếu bạn nhìn vào các phím đen, bạn sẽ thấy có một nhóm ba phím đen, sau đó là một khoảng trống, tiếp theo là hai phím đen. Cách bố trí này lặp lại trên toàn bộ bàn phím đàn.
Nốt trắng nằm ngay trước phím đen đầu tiên trong một nhóm hai phím đen, chính là nốt C.

Việc tìm nốt middle C cũng rất quan trọng. Nhiều bài học piano cho người mới, thường bắt đầu bằng cách tìm nốt này. Tin vui là tên gọi đã cho bạn biết vị trí của – ở giữa (middle). Logo của nhà sản xuất đàn thường nằm gần đó, vì vậy hãy chú ý để xác định nốt middle C.
Khi đã biết nốt C, bạn có thể dễ dàng xác định các nốt trắng khác. Nốt ngay trên C là D (rê), sau đó lần lượt là E (mi), F (fa), G (sol), A (la), B (xi) và cuối cùng bạn sẽ quay lại nốt C (đô).
Tất cả các nốt giữa hai nốt C tạo thành một quãng tám, tức là tám nốt nhạc.
Bạn đánh tất cả các phím trắng từ C đến C, sẽ tạo ra một âm giai C trưởng (âm giai đô trưởng).

Các phím đen là dấu thăng (♯) của nốt trắng bên trái hoặc dấu giáng (♭) của nốt trắng bên phải. Ví dụ, phím đen đầu tiên sau nốt C là C♯ hoặc D♭.
Bạn sẽ thấy rằng giữa hầu hết các nốt trắng có một phím đen. Ta gọi khoảng cách giữa hai nốt như C và D là một cung (full step hoặc tone). Còn phím đen C♯ nằm giữa, tạo ra một nửa cung (half-step hoặc semitone) từ C hoặc D.
Vậy tại sao giữa E và F hoặc B và C lại không có nốt thăng hoặc giáng? Có hai lý do cho điều này. Thứ nhất, các phím đen được xếp theo nhóm hai và ba phím như đã đề cập, giúp bạn dễ dàng xác định vị trí trên bàn phím. Thứ hai, trong âm giai C trưởng, khoảng cách giữa E và F cũng như giữa B và C chỉ là nửa cung (semitone).
Bước 5. Học cách đọc bản nhạc (sheet nhạc) piano

Việc đọc bản nhạc là một kỹ năng rất quan trọng, đặc biệt với những ai muốn chơi nhiều thể loại nhạc khác nhau. Khi nắm vững kỹ năng này, bạn sẽ linh hoạt hơn trong cách chơi, dễ làm quen và học các tác phẩm mới.
Nhạc được viết trên khuông nhạc (stave hoặc staff), gồm năm dòng kẻ ngang. Các nốt nhạc được đặt trên hoặc giữa các dòng này.

Đối với đàn piano, bạn cần biết đọc hai loại khóa nhạc: khóa treble và khóa bass. Khóa treble dùng cho các nốt ở âm vực cao, còn khóa bass dành cho các nốt ở âm vực thấp. Hai khuông nhạc này ghép lại tạo thành khuông nhạc kép, hay còn gọi là grand staff.
.
Việc tìm đúng nốt middle C trên cả khóa bass và treble là rất quan trọng. Đôi khi, có những nốt nằm cao hơn hoặc thấp hơn khuông nhạc chính, nên ta vẽ thêm các dòng kẻ phụ để đặt nốt trên hoặc giữa các khoảng trống. Những dòng kẻ phụ này được gọi là ledger lines.
Nốt middle C trên khóa treble sẽ nằm trên dòng kẻ phụ đầu tiên phía dưới khuông nhạc. Còn trên khóa bass, middle C nằm ở dòng kẻ phụ đầu tiên phía trên khuông nhạc.
Một khi đã xác định được vị trí của middle C, bạn có thể tìm các nốt khác dễ dàng hơn. Các nốt sẽ tăng cao dần khi bạn di chuyển lên trên khuông nhạc.

Trong khoá Sol (treble clef), nốt D nằm ở khoảng trống ngay trên middle C, nốt E (mi) nằm trên dòng kẻ đầu tiên của khuông nhạc, nốt (fa) ở khoảng trống đầu tiên, nốt G (sol) trên dòng kẻ thứ hai. Mô hình này tiếp tục theo cách tương tự cho tất cả các bản nhạc, giúp bạn định xác định vị trí các nốt cao hơn khi nhìn vào khuông nhạc.

Trên khóa Fa (bass clef), nốt ngay dưới middle C là B (xi), nốt nằm trên dòng kẻ trên cùng là A (la), khoảng trống đầu tiên là G (sol), và dòng kẻ thứ hai từ trên xuống là F (fa).

Khi học đọc bản nhạc, có một số mẹo ghi nhớ nhanh. Ví dụ, trong khoá Sol (treble clef), bốn khoảng trống trên khuông nhạc tạo thành từ “FACE” (F, A, C, E). Vì vậy, bạn có thể nhớ câu “FACE in space”.
Một mẹo ghi nhớ khác cho các nốt trên năm dòng kẻ trong khoá Sol là câu “Every Good Boy Does Fine.” Mỗi chữ cái đầu trong câu này đại diện cho các nốt E, G, B, D và F.
Trong khoá Fa, bạn có thể ghi nhớ các nốt ở các khoảng trống bằng câu “All Cows Eat Grass” với mỗi chữ cái đầu tương ứng với các nốt A, C, E và G. Đối với các nốt trên năm dòng kẻ, hãy sử dụng câu “Good Burritos Don’t Fall Apart” với mỗi chữ cái đầu biểu thị cho các nốt G, B, D, F và A.
Bạn cũng có thể tự tạo ra câu theo cách của bạn để dễ ghi nhớ hơn nữa.
Khi bạn học cách đọc nốt nhạc, bạn sẽ bắt đầu nhận ra những pattern (mẫu hình), chẳng hạn như hình dạng của một gam nhạc hoặc cách mà một số hợp âm trông như thế nào. Bạn không cần phải đọc từng nốt một, giống như cách bạn không đọc từng chữ cái khi đọc từ.
Bước 6. Học độ dài nốt nhạc (trường độ) và nhịp piano
Chúng ta đã tìm hiểu về vị trí của từng nốt nhạc trên khuông nhạc, bây giờ cần tiếp tục học cách đọc nhịp điệu.
Âm nhạc được chia thành các ô nhịp, mỗi ô nhịp có một số lượng nhịp nhất định. Nhịp điệu thường được nhóm lại trong các ô nhịp này và sẽ lặp lại.
Nhiều bản nhạc dành cho người mới bắt đầu, cũng như phần lớn các bản nhạc phổ biến, đều sử dụng nhịp 4/4. Điều này có nghĩa là có bốn nhịp trong mỗi ô nhịp.

Nốt tròn (semibreve) kéo dài bốn nhịp. Vì vậy, đối với nhiều bản nhạc, nốt này chiếm trọn một ô nhịp.
Nốt đen (crotchet hoặc quarter) là một hình nốt nhạc có trường độ bằng 1/4 nốt tròn và bằng phân nửa nốt trắng.
Nốt trắng (minim hoặc half note) là một hình nốt nhạc có trường độ bằng phân nửa nốt tròn và bằng hai lần nốt đen.
Nốt đen (crotchet) có thể được chia làm hai, bằng cách thêm một cái đuôi nhỏ vào bên cạnh thân nốt. Nốt này được gọi là nốt móc đơn (quaver) hay nốt phần tám (eighth note).
Từ đây, rất dễ để xác định giá trị của các nốt nhạc khác. Nốt móc đơn (quaver) có thể được chia thêm một lần nữa, bằng cách thêm một cái đuôi nhỏ khác, sẽ biến thành nốt móc kép (semiquaver), nốt móc kép có trường độ bằng 1/16 nốt tròn. Mỗi cái đuôi bổ sung sẽ chia đôi giá trị của nốt nhạc, nốt móc ba (demisemiquaver) có trường độ bằng 1/32 nốt tròn, nốt móc tư (hemidemisemiquaver) có trường độ bằng 1/64 nốt tròn. Những nốt nhạc rất ngắn này không phổ biến lắm, vì để chơi được chúng, bản nhạc phải có nhịp rất chậm.
Một điều khác bạn nên chú ý đến trong nhịp điệu là các dấu chấm. Một dấu chấm sẽ cộng thêm một nửa giá trị của nốt nhạc đó. Ví dụ, nốt đen (crotchet) có dấu chấm tương đương với một nốt đen (crotchet) và một nốt móc đơn (quaver). Nốt móc đơn (quaver) có dấu chấm tương đương với một nốt móc đơn (quaver) và một nốt móc kép (semiquaver).
Bước 7. Học âm giai (thang âm, gam, scales) piano
Các âm giai rất quan trọng vì nhiều lý do. Giúp bạn sáng tác giai điệu và xác định các nốt nhạc nào phối hợp tốt với nhau.
Ngoài ra, các gam còn giúp bạn mở rộng kiến thức về lý thuyết âm nhạc và khai thác tối đa tiềm năng của đàn piano. Điều này cũng góp phần cải thiện kỹ thuật chơi của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển và biểu diễn trên bàn phím.
Vậy nên bắt đầu học từ âm giai nào? Bạn nên bắt đầu học âm giai Đô trưởng (C major). Âm giai Đô trưởng bao gồm tất cả các nốt trắng trên đàn.

Chơi âm giai Đô trưởng rất dễ, bạn sẽ bắt đầu với tay phải. Đầu tiên, hãy đặt ngón cái của bạn lên nốt middle C. Sau đó, để các ngón tay còn lại tự nhiên nằm lên các nốt từ D đến G. Cách này sẽ giúp bạn làm quen với việc chơi các phím khác nhau trên đàn.
Bây giờ, bạn hãy luyện tập chơi từ nốt C lên nốt G và sau đó trở lại nốt C. Hãy tiếp tục luyện tập cho đến khi bạn cảm thấy thoải mái khi dùng từng ngón tay để nhấn các phím. Cố gắng giữ cho âm lượng của mỗi nốt bạn chơi đều nhau, không nốt nào to hay nhỏ hơn nốt nào.
Trước khi bắt đầu luyện tập toàn bộ thang âm, chúng ta cần bàn về cách sử dụng ngón tay. Trên đàn piano, mỗi ngón tay được đánh số từ 1 đến 5. Ngón cái được đánh số 1, ngón trỏ là 2, ngón giữa là 3, ngón áp út là 4, ngón út là 5.
Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập toàn bộ âm giai. Ở đây, bàn tay phải của bạn sẽ phải di chuyển để chơi tất cả các nốt trong âm giai này, và đây có thể là phần khó nhất.
Thay vì chỉ chơi đến nốt G như trước, khi bạn đến nốt E, hãy đặt ngón cái (ngón 1) lên phím F. Khi làm vậy, các ngón tay của bạn sẽ tự động sắp xếp sao cho ngón út (ngón 5) nằm trên phím C. Hãy chú ý vào cách di chuyển của ngón tay để đảm bảo rằng bạn chơi một cách mượt mà và chính xác.
Khi chơi ngược lại âm giai, bạn cũng thực hiện tương tự như lúc lên. Sau khi ngón cái (ngón 1) của bạn chạm vào phím F, hãy di chuyển ngón giữa (ngón 3) xuống phím E ngay bên dưới. Tiếp tục giữ nhịp và lần lượt chơi các nốt từ E xuống C. Hãy luyện tập để làm quen với việc di chuyển ngón tay một cách linh hoạt, giúp bạn chơi mượt mà cả khi lên và xuống âm giai.
Bước 8. Học hợp âm (Chord) piano
Hợp âm là những thành phần cơ bản của âm nhạc, hầu hết các bài hát được tạo ra từ một chuỗi hợp âm gọi là tiến trình hợp âm (chord progression). Tiến trình hợp âm không chỉ tạo ra nền tảng cho giai điệu mà còn giúp thể hiện cảm xúc của bài hát, giúp người nghe cảm nhận sâu sắc hơn về âm nhạc.
Hợp âm được tạo thành từ ba nốt trở lên. Một hợp âm ba nốt được gọi là hợp âm bậc ba (triad), bao gồm ba thành phần chính: nốt gốc (root), nốt ba (third) và nốt năm (fifth). Hợp âm bậc ba là dạng cơ bản nhất và thường được sử dụng phổ biến trong nhiều thể loại âm nhạc.
Nốt gốc (root) là trung tâm của hợp âm, còn được gọi là nốt chủ (tonic). Thông thường, nốt gốc là nốt ở dưới cùng trong hợp âm, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Nốt thứ năm, còn được gọi là nốt át âm (dominant), là nốt quan trọng thứ hai trong hợp âm. Nốt này được tạo thành từ nốt thứ năm tính từ nốt gốc. Hãy tưởng tượng rằng nốt gốc và nốt thứ năm tạo ra nền tảng cho phần còn lại của hợp âm.
Nốt thứ ba, được gọi là nốt trung tâm (mediant), là nốt thứ ba tính từ nốt gốc. Nốt này tạo nên âm sắc đặc trưng cho hợp âm, giúp xác định xem hợp âm đó là hợp âm trưởng (major) hay hợp âm thứ (minor).

Bây giờ, hãy thử chơi hợp âm Đô trưởng (C major). Nốt gốc của hợp âm này là C, vì đây là hợp âm Đô trưởng. Nốt thứ năm là G, bạn có thể đếm năm nốt từ C (C, D, E, F, và G). Nốt thứ ba sẽ là E (C, D, và E).
Sử dụng ngón tay số 1 (ngón cái) để chơi nốt C, ngón tay số 3 để chơi nốt E, và ngón tay số 5 để chơi nốt G. Đó chính là hợp âm Đô trưởng.
Các hợp âm trưởng thường được mô tả là “vui vẻ”, trong khi các hợp âm thứ lại mang âm hưởng “buồn”. Bây giờ, hãy thử chơi hợp âm Đô thứ (C minor).

Chúng ta đã biết chơi hợp âm Đô trưởng, vì vậy hợp âm Đô thứ cũng rất dễ. Nốt C và G vẫn giữ nguyên, vì nốt gốc và nốt thứ năm không thay đổi giữa hợp âm trưởng và hợp âm thứ. Chỉ có nốt thứ ba thay đổi: bạn chỉ cần hạ nốt E xuống một nửa bước (hay còn gọi là một semitone).
Vậy là, thay vì chơi nốt E bằng ngón tay giữa (ngón 3), bạn hãy chơi nốt đen bên trái nốt E, đó là nốt E♭. Bây giờ, bạn đã có hợp âm Đô thứ. Mối quan hệ này giống nhau với tất cả các hợp âm: hợp âm thứ luôn có nốt thứ ba được hạ xuống một nửa bước (hay semitone).


Một số bài hát được viết dưới dạng bảng hợp âm (chord chart). Những bảng hợp âm này chỉ cung cấp các hợp âm bạn cần chơi mà không có nhiều thông tin khác – bạn có thể tự quyết định nhịp điệu và cách chơi (voicing) cho các hợp âm đó.
Hợp âm Đô trưởng (C major) trên bảng hợp âm sẽ được ghi là “C”, trong khi hợp âm Đô thức (C minor) sẽ được ghi là “Cm”. Bạn cũng có thể thấy những ký hiệu khác như “C7” hoặc “Cmaj7”. Những ký hiệu này thường yêu cầu thêm các nốt trên hợp âm gốc, do đó sẽ trở thành hợp âm bốn nốt thay vì ba nốt.
Bước 9. Chơi nhiều thể loại nhạc khác nhau trên piano

Piano là một nhạc cụ đa năng có mặt trong gần như mọi thể loại âm nhạc. Ngay cả những thể loại ít sử dụng piano, các nhạc cụ bàn phím khác như synthesizer hoặc MIDI keyboard vẫn có thể được tích hợp vào.
Với khả năng chơi cả hợp âm và giai điệu, piano cho phép bạn thể hiện nhiều phong cách âm nhạc khác nhau.
Classical music mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm những tác phẩm kinh điển của các nhà soạn nhạc như Bach, Mozart, Beethoven, Liszt, Chopin và Brahms. Ban đầu, bạn sẽ học qua việc đọc bản nhạc. Nhưng khi đã quen tay, bản nhạc chỉ cần thiết để nhắc bạn về giai điệu, giúp bạn thoải mái thể hiện cảm xúc và chất riêng qua từng nốt nhạc.
Nhạc jazz là một thể loại rất thú vị và được nhiều người yêu thích. Khi học jazz, bạn sẽ có cơ hội sáng tạo tự do hơn, không chỉ dừng lại ở việc đọc bản nhạc. Để chơi jazz tốt, bạn cần nắm rõ các hợp âm và âm giai, vì chúng giúp bạn biết hợp âm nào kết hợp với âm giai nào, tạo nên những đoạn ngẫu hứng độc đáo và cuốn hút trên phím đàn.
Nhạc pop bao gồm rất nhiều thể loại, đây chính là những bài hát mà bạn thường nghe trên radio. Từ rock ‘n’ roll đến R’n’B và hip-hop, có rất nhiều phong cách mà bạn có thể chơi trên piano. Tương tự như jazz, bạn có thể ngẫu hứng theo bảng hợp âm thay vì chỉ chơi theo bản nhạc có sẵn, hoặc thậm chí học chơi bằng cách nghe và bắt chước giai điệu.
Học các giai điệu quen thuộc có thể giúp bạn chơi trong các band nhạc sự kiện và kiếm thu nhập khá ổn khi biểu diễn tại các buổi tiệc hay đám cưới.
Bước 10. Bắt đầu với những bài hát dễ

Bắt đầu với một vài bài hát đơn giản là cách tuyệt vời để làm quen với đàn piano. Điều này giúp bạn nhanh chóng có một bản nhạc “bỏ túi” để trình diễn trước bạn bè và gia đình, việc học các giai điệu còn giúp bạn tập trung tạo ra âm nhạc thay vì chỉ học lý thuyết suông.
Nhiều người mới học thường lo lắng quá mức về kỹ thuật và nhịp điệu, dẫn đến việc quên mất yếu tố biểu cảm trong âm nhạc. Việc học các bài hát sẽ giúp bạn khắc phục điều này.
Bước 11. Kiên trì luyện tập
Bạn không thể trở thành một nghệ sĩ piano chỉ sau một đêm. Nhưng nếu bạn kiên trì luyện tập nhiều nhất có thể, bạn sẽ tiến bộ.
Chỉ cần dành 10 phút mỗi ngày để luyện tập, bạn sẽ nhận ra kỹ thuật của mình được cải thiện.
Luyện tập là một trong những thách thức lớn nhất khi học bất kỳ nhạc cụ nào. Có những ngày bạn cảm thấy chán nản, nhưng điều đó là bình thường. Mọi nhạc sĩ, dù tài giỏi đến đâu, cũng đều gặp phải những khoảnh khắc như vậy. Sự kiên trì chính là chìa khóa dẫn đến thành công.
Bạn cũng có thể cải thiện việc luyện tập piano bằng cách lập kế hoạch. Ví dụ, bắt đầu với việc chơi các gam nhạc là một cách tuyệt vời để khởi động.
Giống như trong thể thao, việc làm ấm các ngón tay và chuẩn bị tâm lý sẽ giúp bạn có một buổi tập luyện hiệu quả hơn.
Các câu hỏi thường gặp về việc tự học piano
Cách tự học đàn piano?
Dưới đây là 5 mẹo hàng đầu để bạn có thể tự học đàn piano:
1. Học tư thế và kỹ thuật chơi đúng.
2. Luyện tập những bài hát bạn thích.
3. Xem các nghệ sĩ piano mà bạn ngưỡng mộ.
4. Học cách đọc bản nhạc.
5. Kiên trì luyện tập mỗi ngày.
Tự học có thể mang lại nhiều niềm vui và bạn sẽ tiết kiệm được chi phí thuê giáo viên. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần kiên trì và không bỏ cuộc, đây là phần khó khăn nhất.
Học piano có dễ không?
Học piano có thể khó chơi các nhạc cụ khác, nhưng vì đây là một nhạc cụ rất phổ biến, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài liệu, nguồn tài nguyên để học piano dễ hơ.
Khi bạn đã chơi piano thành thạo, bạn sẽ thấy việc học các nhạc cụ khác dễ hơn. Điều này là nhờ những kỹ năng bạn đã luyện tập và kiến thức âm nhạc mà bạn đã tích lũy được.
Kết luận
Học chơi piano là một hành trình đầy thú vị và bổ ích. Với sự kiên nhẫn và đam mê, bạn sẽ làm chủ được những kỹ năng cơ bản, khám phá thế giới âm nhạc rộng lớn hơn. Khi bạn tiến bộ, bạn sẽ cảm nhận được niềm vui trong việc biểu diễn và sáng tạo âm nhạc riêng cho mình.
Hy vọng bài viết hướng dẫn cách học đàn piano cho người mới bắt đầu ở trên, đã giúp bạn có đủ tự tin bắt đầu học piano.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cây piano để bắt đầu hoặc nâng cấp, hãy truy cập trang web của Âm Nhạc Việt Thanh để tìm kiếm những mẫu đàn piano phù hợp https://amnhacvietthanh.vn/
Chúc bạn thành công và tận hưởng khoảnh khắc chơi piano đầy cảm hứng!